Từ "nói cạnh" trong tiếng Việt có nghĩa là nói một cách gián tiếp, không nói thẳng vào vấn đề mà thường ám chỉ hoặc ám chỉ một điều gì đó. Khi người ta "nói cạnh", họ có thể muốn tránh việc gây khó chịu cho người khác hoặc muốn thể hiện sự tế nhị. "Nói cạnh" có thể liên quan đến việc đưa ra lời nhận xét mà không chỉ đích danh người hoặc sự việc cụ thể nào đó.
Ví dụ sử dụng:
Các cách sử dụng nâng cao:
Nói khoé: Cũng mang nghĩa tương tự như "nói cạnh", nhưng có phần châm biếm, mỉa mai. Ví dụ: "Nghe nói bạn ấy rất giỏi, chắc là giỏi lắm mới không cần làm gì mà vẫn được khen." (Nói khoé về một người không làm việc nhưng vẫn được khen ngợi.)
Nói xa: Được sử dụng khi không chỉ ra vấn đề một cách rõ ràng, mà chỉ ám chỉ. Ví dụ: "Nghe nói có người nào đó không chịu trách nhiệm với công việc." (Nói xa về một người cụ thể mà không nói tên.)
Phân biệt các biến thể:
Nói thẳng: Trái ngược với "nói cạnh", nghĩa là nói rõ ràng, trực tiếp về một vấn đề mà không có sự né tránh.
Nói bóng gió: Tương tự như "nói cạnh", nhưng có thể mang tính chất kín đáo hơn, thường dùng trong các cuộc trò chuyện không chính thức.
Từ gần giống:
Nói bóng: Cũng có nghĩa là nói một cách mơ hồ, không rõ ràng.
Nói ám chỉ: Tương tự như "nói cạnh", nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn.
Từ đồng nghĩa:
Nói mỉa mai: Nói một cách châm biếm, thường có ý chỉ trích.
Nói gián tiếp: Nói về một điều gì đó mà không nói thẳng.
Lưu ý:
Khi sử dụng "nói cạnh", người nói cần chú ý đến ngữ cảnh và mối quan hệ với người nghe, vì việc này có thể gây hiểu lầm hoặc cảm xúc tiêu cực nếu không được thể hiện một cách khéo léo.